Giỏ hàng

Từ vựng về “Education”

Giáo dục là một trong những chủ đề khá quan trọng trong phần thi IELTS Writing Task 2 cũng như IELTS Speaking. Hôm nay, Café IELTS sẽ giới thiệu với các bạn một số từ vựng hay trong chủ đề này giúp các bạn tăng band điểm trong bài thi của mình nhé.^^

accrediting agencies : những cơ quan có trách nhiệm cấp bằng
archaic procedures : những quy trình cổ xưa
deterring factor : nhân tố gây cản trở, làm nhụt chí
doctoral education : giáo dục ở cấp tiến sĩ
facilitator : người điều khiển cuộc thảo luận
feverish activity : hoạt động như điên cuồng

field beings : các “trường sinh thể” ( sinh thể không thể tồn tại độc lập mà phải cộng sinh với toàn bộ môi trường xung quanh để có thể phát triển )
identity formation : sự hình thành bản sắc riêng
low admission standards : tiêu chuẩn nhận vào học quá thấp
low-caliber people : những người kém khả năng
mechanistic physics : vật lý cơ học cổ điển ( của Newton )
pedagogy : phương pháp sư phạm
prestige universities : các đại học có uy tín ( nổi tiếng )
ramifying influence : ảnh hưởng tràn lan
reform is afoot : đang có cải cách, đang có sự thay đổi
salvation : sự cứu rỗi
self-deception : việc tự lừa gạt, hoang tưởng
standardized intelligence test : trắc nghiệm chuẩn về trí thông minh
tenure process : tiến trình vào biên chế
theologian : nhà thần học
to mitigate the enthusiasm : giảm bớt nhiệt tình
to tabulate : xếp thành cột, bảng
undergraduate degree : bằng đại học
workload : khối lượng công việc

Chúc các bạn luyện thi thành công với Café IELTS.^^

Danh mục tin tức